Week 05
Terms
undefined, object
copy deck
- family
- gia đình
- parents
- bố mẹ
- How many people are there in your family?
- Gia đình anh có mấy ngưá»i?
- my sister and I
- hai em gái tôi
- Are you the youngest child?
- em con út à?
- you miss home, dont you?
- em nhớ nhà nhỉ
- oldest brother
- anh cả
- siblings
- anh chị
- sometimes
- đôi khi
- Are you married?
- Anh lấy vợ / Em lấy chồng ?
-
How old are you ?
I am 29 years old -
Anh/Em bao nhiêu tuổi?
Tôi hai mươi chÃn tuổi - a flat
- một căn hộ
- South-west / North-east
- Tây Nam / Dông bắc
- bedroom
- phòng ngủ
- living room
- phòng khách
- kitchen
- gian bếp
- bathroom
- buồng tắm
- Once every three months I go to Seattle
- Ba tháng tôi đi Seattle một lần
- music
- nhạc
- secondary school
- trường trung học
- spacious
- khang trang
- Behind / In front
- phÃa sau / trước
- garden
- vườn
- many kinds of
- nhiều loại
- mostly
- nhiều nhật
- aunt
- cô
- uncle
- chú
- wall
- tường
- (an) armchair
- (cái) ghế bành
- (a) chair
- (cái) ghế
- how long have you been here ?
- anh ở đây bao lâu rồi ?
- first time
- lần đầu tiên
- distant / far away [adj]
- xa
- for so long
- lâu như vậy
- This is the first time I have been away from <noun> for so long
- Dây là lần đầu tiên tôi xa <noun> lâu như váºy
- Where are you from ?
- Quê anh ở đâu ?
- costal town / seaside resort
- thà nh phố biể
- village
- làng
- do you have a large family ?
- gia đình anh có đông không ?
- to see / to watch
- xem
- photograph
- bức ảnh
- Of course !
- có chứ
-
all of / total
(this is all of my family) -
toà n thể
Äây là toà n thể gia đình tôi - on the occasion of
- nhân dịp
- birthday
- sinh nhật
- next to / by the side of
- bên cạnh
- to die
- mất
- that's right
- Đúng thế
- What is the meaning of "..."
- "..." nghĩa là gì ?
- are you married yet
- anh láºp gia đình chưa ?
- no, I am not yet <...>
- chưa, tôi chưa <...>
- yes, I am already <...>
- rồi, tôi <...> rồi
- to marry / to wed
- cưới
- perhaps
- có lẽ
- early
- sá»›m
- European (person)
- Người châu âu