Week 06
Terms
undefined, object
copy deck
- meeting
- cuá»™c há»p
-
to start
(What time does <noun> start?) -
bắt đầu
(Mấy giỠ<noun> bắt đầu ?) -
to last
(How long does <noun> last?) -
kéo dài
(<noun> sẽ kéo dài bao lâu ?) -
to get up
(What time do you get up) -
dậy
(Anh dậy lúc mấy giờ ?) - Why so early ?
- Sao sớm thế ?
-
to be far from
(my house is far from the office) -
xa
(nhà tôi ở xa cơ quan) - the office
- cơ quan
- shift work
- là m việc theo ca
- day shift / night shift
- ca ngà y / ca đêm
-
watch
(by my watch, the time is..) -
đồng hồ
(theo đồng hồ của tôi, bây giỠlà ..) - fast / slow
- nhanh / chậm
- interview
- cuá»™c phá»ng vấn
- party
- buổi liên hoan
- to brush one's teeth
- đánh răng
- to wash one's face
- rủa mặt
- to shave
- cạo râu
- to comb one's hair
- chải đầu
- to put on one's clothes
- mặc quần áo
- to have breakfast / lunch / dinner
- ăn sáng / ăn trưa / ăn tối
- to go to work / to go to study
- Ä‘i là m / Ä‘i há»c
- to return home
- về nhà
- to watch tv
- xem vô tuyến
- to listen to music
- nghe nhạc
- to read books / newspapers
- Ä‘á»c sách / Ä‘á»c báo
- to go to sleep
- đi ngủ
- to go abroad
- đi nước ngoà i
- to go back to your hometown
- về quê
- if .... then
- nếu ... thì
- late / early
- muá»™n / sá»›m
-
to be suitable
...not suitable for women -
phù hợp
...không phù hợp với phụ nữ - late at night
- khuya
- office hours
- giờ hành chính
- to answer the phone
- trực điện thoại
- to reply
- trả lời
- letter
- thư từ
- to finish / to start
- kết thúc / bắt đầu
- health club
- câu lạc bộ sức khoẻ
- although
- tuy vậy
- to feel
- cảm thấy
-
quite
(quite boring) -
hơi
(hơi đơn điệu) - also at times
- cũng có lúc
- etc
- v.v. (vân vân)