doctor terminology
Terms
undefined, object
copy deck
- Allergist
- Bác sĩ khoa dị ứng
- anesthesilogist
- Bác sĩ gây mê
- cardiologist
- bác sĩ khoa tim
- dermatologist
- bác sĩ khoa da
- endocrinologist
- bác sĩ khoa nội tiết
- gastroenterilogist
- bác sĩ khoa bao tỠvà ruột
- neurologist
- bác sĩ khoa thần kinh
- oncologist
- bác sĩ khoa ung bướu
- ophthalmologist
- bác sĩ khoa mắt
- pediatrician
- bác sĩ nhi khoa
- psychologist
- bác sĩ khoa tâm lý
- radiologist
- bác sĩ khoa quang tuyến
- surgeon
- bác sĩ khoa giải phẫu
- gynecologist
- bác sĩ phụ khoa
- STD
- bệnh truyá»n nhiá»…m qua Ä‘uá»ng sinh dục
- shinbone, tibia
- xương ống quyển
- sperm
- tinh trùng
- spleen
- tỳ tạng, lá lách
- sprain
- bong gân
- sunburn
- sự rám nắng
- testicle
- dịch hoà n
- tissue
- mô
- toe
- ngón chân
- tremor
- sự rung rẩy
- tuberculosis
- bệnh lao
- tunnel vision
- thị gác hẹp và o giữa
- ulcer
- loét
- umbilical cord
- cuống rún
- urethra
- niệu đạo
- uterus
- tử cung
- urinary tract infection (UTI)
- nhiá»…m trùng Ä‘uá»ng tiểu
- vagina
- âm đạo
- vaginal hemorrhage
- xuất huyết âm đạo
- vaginal yeast infection
- nhiễm trùng nấm ở âm đạo
- vaginitis
- viêm âm đạo
- vein
- tĩnh mạch
- marital status
- thuộc hôn nhân